AIAAgency

Người thụ hưởng bảo hiểm là gì? Vai trò và quyền lợi

Người thụ hưởng bảo hiểm là gì? Vai trò và quyền lợi
ĐĂNG KÝ NGAY

Khi tham gia các gói bảo hiểm nhân thọ hay sức khỏe, một trong những khái niệm quan trọng mà khách hàng thường được tư vấn là người thụ hưởng bảo hiểm. Đây là người có quyền nhận quyền lợi tài chính từ hợp đồng bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm của người thụ hưởng trong từng trường hợp cụ thể. Trong bài viết này, Đại lý Ngoại hạng AIA sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm “người thụ hưởng bảo hiểm” là gì, ai có thể được chỉ định và những điều cần lưu ý để đảm bảo quyền lợi được thực thi trọn vẹn.

1. Người thụ hưởng bảo hiểm là gì?

Người thụ hưởng bảo hiểm là gì?
Người thụ hưởng bảo hiểm là gì?

Quy định về người thụ hưởng tại khoản 26 Điều 4 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 như sau:

Người thụ hưởng là tổ chức, cá nhân được bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

Theo quy định trên, người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là người được bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm có thể là tổ chức hoặc cá nhân.

2. Vai trò và quyền lợi của người thụ hưởng bảo hiểm

Vai trò và quyền lợi của người thụ hưởng bảo hiểm
Vai trò và quyền lợi của người thụ hưởng bảo hiểm

2.1. Người được bảo hiểm được hưởng những quyền lợi sau:

a) Bên mua bảo hiểm có quyền chọn lựa doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài để ký kết hợp đồng bảo hiểm.

b) Bên mua có thể yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh cung cấp bản yêu cầu bảo hiểm, bảng hỏi liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, đối tượng và các quy tắc, điều kiện, điều khoản bảo hiểm, cũng như giải thích các nội dung này.

c) Bên mua có quyền yêu cầu doanh nghiệp hoặc chi nhánh cấp chứng từ chứng minh việc giao kết hợp đồng bảo hiểm theo quy định tại Điều 18 của Luật bảo hiểm.

d) Bên mua có thể yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh phát hành hóa đơn thu phí bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng và các quy định pháp luật liên quan.

đ) Bên mua có quyền hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm theo quy định tại khoản 3 Điều 22 và Điều 35 hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng như ghi trong Điều 26 của Luật này.

e) Bên mua có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh bồi thường và trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.

g) Bên mua có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm theo các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật.

h) Bên mua cũng có các quyền khác theo quy định của pháp luật.

2.2. Nghĩa vụ bên mua bảo hiểm

a) Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và chính xác mọi thông tin liên quan tới hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh.

b) Bên mua phải đọc và hiểu rõ các điều kiện, điều khoản bảo hiểm cũng như quyền và nghĩa vụ của mình khi ký kết hợp đồng.

c) Bên mua có trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng.

d) Bên mua phải thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh về những tình huống có thể gia tăng hoặc giảm thiểu rủi ro, hoặc phát sinh trách nhiệm cho doanh nghiệp trong quá trình thực hiện hợp đồng bảo hiểm.

đ) Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, bên mua cần thông báo cho doanh nghiệp hoặc chi nhánh và phối hợp trong công tác giám định tổn thất.

e) Bên mua có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất theo quy định của Luật và các quy định pháp luật liên quan.

g) Bên mua cần tuân thủ các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

3. Ai có thể chỉ định người thụ hưởng bảo hiểm?

Ai có thể chỉ định người thụ hưởng bảo hiểm
Ai có thể chỉ định người thụ hưởng bảo hiểm

Việc chỉ định, thay đổi người thụ hưởng được quy định tại khoản 3 Điều 41 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 như sau:

Chỉ định, thay đổi người thụ hưởng

  • Quyền chỉ định người thụ hưởng: Người mua bảo hiểm có quyền chỉ định người sẽ nhận quyền lợi từ hợp đồng bảo hiểm, ngoại trừ trong các trường hợp bảo hiểm nhóm. Nếu người mua bảo hiểm không phải là người được bảo hiểm, việc chỉ định người thụ hưởng sẽ phải được sự đồng ý bằng văn bản của người được bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của người được bảo hiểm được tôn trọng. Đặc biệt, trong trường hợp người được bảo hiểm chưa đủ tuổi thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, gặp khó khăn trong việc nhận thức hoặc làm chủ hành vi, hoặc bị hạn chế về năng lực hành vi, thì việc chỉ định người thụ hưởng cần có sự đồng ý từ người đại diện theo pháp luật của họ. Điều này nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của những cá nhân có khả năng tự quyết định bị hạn chế.
  • Nhiều người thụ hưởng: Nếu trong hợp đồng có nhiều người thụ hưởng, những người đủ quyền hạn để chỉ định theo quy định của pháp luật có khả năng xác định thứ tự ưu tiên hoặc tỷ lệ quyền lợi giữa các người thụ hưởng. Điều này có nghĩa là họ có thể quyết định ai sẽ nhận được bao nhiêu nếu có nhiều hơn một người nhận quyền lợi. Trong trường hợp không có sự xác định rõ ràng về thứ tự hoặc tỷ lệ hưởng thụ, luật pháp quy định rằng tất cả các người thụ hưởng sẽ được chia sẻ quyền lợi theo tỷ lệ đều nhau. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc phân chia quyền lợi giữa các bên liên quan.
  • Thay đổi người thụ hưởng: Người mua bảo hiểm có quyền thay đổi người thụ hưởng đã được chỉ định trước đó, nhưng điều này cũng yêu cầu phải có sự đồng ý bằng văn bản từ người được bảo hiểm. Hơn nữa, người mua bảo hiểm cũng phải thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài về sự thay đổi này. Trong các trường hợp mà người được bảo hiểm chưa đủ tuổi thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, gặp khó khăn trong việc nhận thức làm chủ hành vi hay bị hạn chế năng lực, việc thay đổi này cần phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật. Sau khi nhận được thông báo từ người mua bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, bất kể là trong nước hay nước ngoài, có trách nhiệm xác nhận sự thay đổi này trong hợp đồng bảo hiểm hoặc qua một văn bản khác được đính kèm hợp đồng bảo hiểm. Điều này giúp đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong các giao dịch bảo hiểm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên liên quan.

4. Quy định pháp luật liên quan đến người thụ hưởng

Quy định pháp luật liên quan đến người thụ hưởng
Quy định pháp luật liên quan đến người thụ hưởng

Theo khoản 2 Điều 10 của Luật Bảo hiểm xã hội 2024 (có hiệu lực từ ngày 01/7/2025), người hưởng chế độ bảo hiểm xã hội có các quyền sau:

  • Nhận đầy đủ, kịp thời và thuận lợi các chế độ bảo hiểm xã hội.
  • Được hưởng bảo hiểm y tế khi đang nhận lương hưu, nghỉ việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hàng tháng; trong thời gian nghỉ thai sản từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng; trong thời gian nghỉ ốm đau từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng hoặc nhận trợ cấp ốm đau do mắc bệnh thuộc danh mục chữa trị dài ngày do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành; và đang hưởng các chế độ quy định tại Điều 23 Luật Bảo hiểm xã hội 2024.
  • Được thanh toán phí giám định y khoa đối với các trường hợp không do người sử dụng lao động giới thiệu, với kết quả giám định đủ điều kiện để hưởng chế độ bảo hiểm xã hội theo luật.
  • Được ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện các quyền liên quan đến bảo hiểm xã hội. Nếu ủy quyền nhận lương hưu và trợ cấp, văn bản ủy quyền sẽ có hiệu lực tối đa là 12 tháng kể từ ngày lập. Văn bản này phải được chứng thực theo quy định pháp luật.
  • Người từ 80 tuổi trở lên, nếu có nhu cầu, có thể được cơ quan bảo hiểm xã hội hoặc tổ chức được ủy quyền chi trả lương hưu, trợ cấp tại nơi cư trú trong lãnh thổ Việt Nam.
  • Được cơ quan bảo hiểm xã hội cung cấp thông tin định kỳ hàng tháng về chế độ bảo hiểm xã hội qua phương tiện điện tử và xác nhận thông tin khi có yêu cầu.
  • Có quyền khiếu nại, tố cáo và khởi kiện về bảo hiểm xã hội theo quy định.
  • Có quyền từ chối hưởng chế độ bảo hiểm xã hội.

5. Câu hỏi liên quan

5.1. Trường hợp người thụ hưởng bảo hiểm không được chi trả?

Theo Điều 40 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2023), có những trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường hoặc chi trả tiền bảo hiểm.
(1) Người được bảo hiểm qua đời do tự tử trong vòng 2 năm từ ngày thanh toán khoản phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm được khôi phục hiệu lực;

(2) Người được bảo hiểm chết do lỗi cố ý của bên mua bảo hiểm hoặc người thụ hưởng, ngoại trừ những trường hợp được nêu trong Mục 1.2;

(3) Người được bảo hiểm bị thương tật vĩnh viễn do hành động cố ý của chính mình, bên mua bảo hiểm hoặc người thụ hưởng, trừ những trường hợp tại Mục 1.2;

(4) Người được bảo hiểm chết do bị thi hành án tử hình;

(5) Các trường hợp khác được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.

5.2. Không chọn người thụ hưởng bảo hiểm có được không?

Câu trả lời là có. Tuy nhiên, điều này sẽ ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của người được bảo hiểm cũng như gia đình họ trong trường hợp người đó qua đời đột ngột.

Thời gian giải quyết quyền lợi từ hợp đồng bảo hiểm có thể kéo dài hơn bình thường. Khi người được bảo hiểm qua đời, công ty bảo hiểm không thể tự động xác định ai sẽ nhận khoản tiền bảo hiểm. Gia đình cần hoàn tất các thủ tục, di chúc và các giấy tờ khác theo yêu cầu của công ty để nhận được quyền lợi. Quá trình này có thể mất từ 1 đến 2 năm. Nếu có vấn đề như thiếu giấy tờ hoặc tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình, thời gian xử lý có thể còn kéo dài hơn.

Giá trị quyền lợi bảo hiểm có thể không được bảo toàn. Công ty bảo hiểm có thể chuyển số tiền bảo hiểm sang bất động sản, tài chính hoặc quỹ đầu tư đã được đề xuất trong hợp đồng. Thêm vào đó, công ty có thể trừ các khoản phí quản lý và các phí bổ sung khác.