Trình độ học vấn trong CV là yếu tố quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá nền tảng giáo dục và khả năng phát triển nghề nghiệp của ứng viên. Việc trình bày rõ ràng phần này sẽ tăng cơ hội ứng tuyển thành công. Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây cùng Đại lý Ngoại hạng AIA để biết thêm chi tiết.
1. Trình độ học vấn trong CV là gì?
Trình độ học vấn phản ánh những kiến thức và kỹ năng mà ứng viên đã tích lũy qua quá trình học tập và đào tạo, giúp nhà tuyển dụng đánh giá nền tảng chuyên môn của bạn. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để họ nhận diện những giá trị tiềm năng bạn có thể đóng góp cho doanh nghiệp trong tương lai.
Đặc biệt với sinh viên mới ra trường hoặc ứng viên ít kinh nghiệm, phần học vấn là một trong những yếu tố then chốt để gây ấn tượng và tạo điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng. Vì vậy, hãy trình bày mục này một cách rõ ràng, chỉn chu và đừng xem nhẹ vai trò của nó trong CV.

2. Tại sao phần học vấn lại quan trọng trong CV?
Phần học vấn trong CV không chỉ thể hiện quá trình học tập mà còn phản ánh nền tảng kiến thức và kỹ năng của ứng viên. Đây là mục được nhà tuyển dụng chú ý để đánh giá mức độ phù hợp với vị trí tuyển dụng, đặc biệt khi ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc.
Đối với một số ngành nghề như IT, giáo dục hay tài chính, bằng cấp là yêu cầu bắt buộc, cho thấy ứng viên đã được đào tạo chuyên sâu và bài bản. Hơn nữa, việc tốt nghiệp từ các trường đại học uy tín, đạt học bổng hay bằng loại giỏi cũng là những lợi thế giúp CV nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

3. Cách viết trình độ học vấn trong CV đúng và chuyên nghiệp
Dưới đây là cách ghi trình độ học vấn trong CV sao cho rõ ràng, chuyên nghiệp và dễ dàng gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
3.1. Thứ tự trình bày
Khi liệt kê trình độ học vấn, bạn nên sắp xếp từ bậc học cao nhất và gần đây nhất, theo thứ tự thời gian đảo ngược. Điều này giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng thấy được trình độ hiện tại và chuyên môn chính của bạn.
Vậy có nên ghi cả cấp 3 không? Nếu bạn chưa có bằng cấp cao hơn, chẳng hạn như đang là sinh viên năm đầu hoặc chưa tốt nghiệp, thì nên ghi cấp 3. Tuy nhiên, nếu bạn đã có bằng đại học, cao đẳng hoặc các chứng chỉ chuyên ngành nổi bật, thì không cần ghi cấp 3 nữa.
3.2. Những nội dung cần có:
Để phần học vấn trong CV thật sự chuyên nghiệp, bạn nên đảm bảo các yếu tố sau:
- Tên trường học: Bạn nên viết rõ ràng, không viết tắt tên của trường.
- Ngành học / Chuyên ngành: Nêu cụ thể để nhà tuyển dụng hiểu rõ chuyên môn của bạn.
- Thời gian học: Có thể ghi theo định dạng tháng/năm hoặc chỉ năm – năm.
- Xếp loại / GPA: Chỉ nên đưa vào nếu kết quả học tập nổi bật (thường từ GPA 3.2/4 trở lên hoặc tốt nghiệp loại Khá trở lên).
- Thành tích liên quan (nếu có): Giải thưởng học thuật, học bổng, đề tài nghiên cứu, hoạt động chuyên môn nổi bật sẽ giúp bạn ghi điểm thêm.
3.3. Ví dụ minh họa rõ ràng:
Dưới đây là hai ví dụ minh họa cho cách trình bày phần học vấn trong CV. Bạn có thể tham khảo để áp dụng vào CV của mình sao cho phù hợp và chuyên nghiệp.
- Đại học Kinh tế TP.HCM – Chuyên ngành Marketing (09/2019 – 06/2023) – Tốt nghiệp loại Giỏi, GPA: 3.5/4.0.
- Đại học Bách Khoa Hà Nội – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm (2018 – 2022) – GPA: 3.8, Giải Nhì Olympic Tin học 2021.

4. Cách làm nổi bật phần học vấn nếu chưa có kinh nghiệm làm việc
Khi chưa có kinh nghiệm làm việc, phần học vấn là yếu tố quan trọng để bạn gây ấn tượng. Dưới đây là một số cách giúp bạn làm nổi bật phần này trong CV:
- Liệt kê khóa học, học bổng, đề tài nghiên cứu, đồ án tốt nghiệp: Đưa ra các khóa học chuyên sâu, học bổng, hoặc các đề tài nghiên cứu và đồ án tốt nghiệp liên quan đến công việc ứng tuyển để thể hiện sự chuẩn bị chuyên môn của bạn.
- Các hoạt động ngoại khóa có liên quan đến công việc ứng tuyển: Liệt kê các hoạt động ngoại khóa liên quan đến lĩnh vực bạn ứng tuyển, như tham gia câu lạc bộ, tổ chức sự kiện, hay các cuộc thi chuyên ngành, để chứng tỏ kỹ năng mềm và sự năng động của bạn.
- Thành tích học tập nổi bật, điểm GPA nếu từ 3.2 trở lên: Nếu GPA của bạn từ 3.2 trở lên, đừng quên ghi điểm này trong CV. Ngoài ra, những giải thưởng, học bổng hay danh hiệu học sinh giỏi cũng là điểm cộng đáng chú ý.

5. Những lỗi sai thường gặp khi ghi trình độ học vấn trong CV
Trình độ học vấn là một phần quan trọng trong CV, nhưng không ít ứng viên vẫn mắc phải những lỗi cơ bản khiến hồ sơ mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.”
- Liệt kê quá nhiều thông tin không liên quan: Bạn chỉ nên liệt kê 1–2 trình độ học vấn cao nhất (thường là đại học và sau đại học), có ghi chú về điểm số nếu là ứng viên mới ra trường hoặc có điểm trung bình cao. Việc ghi quá nhiều thông tin không liên quan như cấp 1, cấp 2 sẽ khiến CV trở nên dài dòng và thiếu chuyên nghiệp.
- Thiếu thông tin cơ bản như năm học, ngành học: Phần học vấn trong CV nên bao gồm tên trường, chuyên ngành và thời gian đào tạo. Việc thiếu thông tin cơ bản này có thể khiến nhà tuyển dụng khó đánh giá trình độ của bạn.
- Viết sai tên trường hoặc trình bày thiếu chuyên nghiệp: Việc viết sai tên trường hoặc trình bày thiếu chuyên nghiệp có thể gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng. Bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng tên trường và cách trình bày để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp.
- Không cập nhật khi đã học thêm chứng chỉ, bằng cấp mới: Việc không cập nhật thông tin về các chứng chỉ hoặc bằng cấp mới có thể khiến bạn bỏ lỡ cơ hội. Hãy đảm bảo rằng CV của bạn luôn được cập nhật với những thông tin mới nhất để tăng cơ hội được tuyển dụng.

6. Có nên ghi bằng cấp/chứng chỉ ngắn hạn vào mục học vấn không?
Trong quá trình xây dựng CV xin việc, nhiều người băn khoăn liệu có nên đưa các bằng cấp hay chứng chỉ ngắn hạn vào mục “Học vấn” hay không. Trên thực tế, cách trình bày này phụ thuộc vào tính chất của chứng chỉ cũng như cấu trúc CV bạn sử dụng.
Thông thường, nếu CV có phần riêng dành cho “Chứng chỉ” (Certifications), bạn nên tách riêng và liệt kê các chứng chỉ ngắn hạn tại đó. Điều này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng nhận diện các kỹ năng bổ trợ và quá trình học tập liên tục của bạn ngoài hệ thống giáo dục chính quy. Cách trình bày này cũng tạo sự rõ ràng, chuyên nghiệp và dễ theo dõi.
Tuy nhiên, với một số chứng chỉ quan trọng và có giá trị cao như IELTS, Google Certificate, CFA, hoặc các chứng chỉ có liên quan chặt chẽ đến vị trí ứng tuyển, bạn hoàn toàn có thể linh hoạt đưa vào phần “Học vấn”. Cách làm này phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh kỹ năng hoặc trình độ chuyên môn bổ sung của bản thân, đặc biệt trong trường hợp bạn chưa có nhiều bằng cấp đại học hoặc kinh nghiệm làm việ

Hy vọng qua bài viết dưới đây, Đại lý Ngoại hạng AIA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Trình độ học vấn trong CV“, từ đó bạn có thể ứng dụng hiệu quả trong việc xây dựng một bản CV ấn tượng và chuyên nghiệp.